Thuế quan của Hoa Kỳ đang tái định hình thương mại Trung Quốc - Việt Nam
- Vinex Official

- 4 thg 11
- 8 phút đọc
Bức tranh thương mại giữa Bắc Kinh và Hà Nội đã thay đổi sâu sắc kể từ khi Washington áp dụng các biện pháp thuế quan toàn diện từ năm 2018. Ban đầu nhằm giải quyết mất cân bằng thương mại song phương với Trung Quốc, nhưng các chính sách này lại vô tình đưa Việt Nam trở thành điểm trung tâm mới trong mạng lưới sản xuất toàn cầu.
Hiểu rõ tác động của “transshipment tariffs Vietnam China” (thuế quá cảnh hàng hóa Trung - Việt) và “tariffs on Vietnamese exports” (thuế áp lên hàng xuất khẩu Việt Nam) đã trở nên thiết yếu cho nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia chuỗi cung ứng Đông Nam Á. Bài phân tích này làm rõ cơ chế dẫn đến sự thay đổi, cơ hội cho doanh nghiệp sản xuất hợp pháp, và các thách thức tuân thủ mà doanh nghiệp phải đối mặt để thành công trong môi trường đang biến động này.

Khung thuế quan thay đổi tất cả
Các biện pháp Mục 301 của Washington là bước ngoặt lớn nhất trong chính sách thương mại Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ, nhằm vào những gì họ cho là hành vi thương mại thiếu công bằng của Trung Quốc. Mức thuế dao động từ 10% đến 25% cho nhiều nhóm hàng, trong đó ngành may mặc, dệt may và giày dép chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
Các mức thuế cao đã tác động rõ rệt đến dòng nhập khẩu:
Thuế 25% làm giảm 33% giá trị hàng nhập khẩu từ Trung Quốc.
Thuế 15% làm giảm 21% giá trị.
Thuế 10% gần như không tạo tác động đáng kể, cho thấy chỉ những mức thuế cao mới đủ mạnh để buộc doanh nghiệp tái cấu trúc chuỗi cung ứng.
Điều này khiến giá thành hàng hóa Trung Quốc tăng cao, giảm sức cạnh tranh tại Mỹ, buộc các tập đoàn đa quốc gia phải đa dạng hóa địa điểm sản xuất - điều vốn được bàn luận nhiều năm nhưng hiếm khi thực hiện ở quy mô lớn.
Vị thế chiến lược của Việt Nam qua hiện tượng “chuyển hướng thương mại”
Trade diversion (chuyển hướng thương mại) là hiện tượng các nhà nhập khẩu Mỹ chuyển đơn hàng từ nguồn chịu thuế sang quốc gia được miễn thuế. Việt Nam nổi lên là bên hưởng lợi lớn nhất, nhờ năng lực sản xuất thật sự và vị thế thương mại thuận lợi.
Một số dữ liệu đáng chú ý:
Nhập khẩu của Mỹ từ Việt Nam tăng 61,29% khi Trung Quốc bị áp thuế 25% với hàng dệt trung gian.
Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ tăng 29,1% chỉ riêng năm 2019, cho thấy tốc độ chuyển dịch nhanh chóng.
Sản xuất dệt trong nước tăng 25,7%, chứng minh Việt Nam không chỉ “đứng tên hộ”, mà đang mở rộng năng lực thật sự.
Các nhóm hàng tăng mạnh gồm máy móc điện tử (HS85), đồ nội thất (HS94), may mặc (HS61, HS62) và giày dép (HS64) trùng khớp với các nhóm hàng Trung Quốc bị áp thuế cao. Việt Nam đã lấp đầy khoảng trống thương mại do Trung Quốc để lại. Nhà đầu tư nước ngoài nhờ đó hưởng lợi lớn:
Tiếp cận ưu đãi thuế quan tại thị trường Mỹ.
Chi phí nhân công thấp, hiệu suất cao.
Chuyển giao công nghệ nhanh hơn, khi doanh nghiệp toàn cầu di dời nhà máy sang Việt Nam.
Hạ tầng logistics được đầu tư mạnh, nâng cao năng lực cạnh tranh lâu dài của Việt Nam.

Sự phức tạp của thuế quá cảnh giữa Việt Nam - Trung Quốc
Trong khi “chuyển hướng thương mại” là một điều chỉnh kinh tế hợp pháp, thì “chuyển hướng giả tạo” (trade deflection) lại mô tả hành vi gây tranh cãi, khi các nhà sản xuất Trung Quốc vận chuyển hàng hóa qua nước trung gian với mức xử lý tối thiểu để che giấu nguồn gốc. Hiện tượng này đã tăng cường sự giám sát liên quan đến việc thực thi các quy định về thuế quá cảnh giữa Việt Nam – Trung Quốc (transshipment tariffs Vietnam China).
Bằng chứng quan trọng về hoạt động này đến từ những nghịch lý trong dữ liệu sản xuất và xuất khẩu.
Sản lượng may mặc Việt Nam giảm 21,2% cùng thời điểm sản lượng giày dép giảm 19%,
Tuy nhiên, nhập khẩu hai nhóm hàng này từ Trung Quốc lại tăng 27%,
Trong khi xuất khẩu sang Mỹ tăng 16%.
Sự bất nhất về số liệu này gợi ý rằng hàng hóa có thể chỉ trải qua các công đoạn thay nhãn hoặc đóng gói lại trước khi xuất sang Mỹ.
Dòng vốn Trung Quốc chảy vào Việt Nam tăng khoảng 50% trong giai đoạn 2018–2019, trùng khớp với giai đoạn leo thang thuế quan, dẫn đến hai cách hiểu:
Lạc quan – đây là sự di dời sản xuất hợp pháp, giúp các công ty tiếp cận thị trường toàn cầu hiệu quả hơn.
Hoài nghi – đây là chiến lược né thuế, thiết lập cơ sở sản xuất giả chỉ để thực hiện xử lý bề mặt.
Chính quyền Hoa Kỳ đã nhận ra các mô hình vi phạm tiềm ẩn này và ban hành cảnh báo rõ ràng về vi phạm quy định transshipment tariffs Vietnam China.Phía Việt Nam đáp trả bằng cách siết chặt các quy trình hải quan,yêu cầu chứng nhận “Made in Vietnam” nghiêm ngặt hơn,tăng cường xác minh nguồn gốc xuất xứ,và đưa ra các tiêu chuẩn chứng từ chặt chẽ hơn đối với hàng xuất khẩu.
Các biện pháp này nhằm duy trì vị thế thương mại thuận lợi của Việt Nam đồng thời ngăn chặn việc nước này bị lợi dụng làm điểm trung chuyển trốn thuế.
Tác động chiến lược đối với nhà đầu tư và nhà sản xuất nước ngoài
Sự thay đổi của môi trường thuế quan mang lại cả cơ hội lẫn thách thức rõ rệt.
Lợi thế cạnh tranh của các nhà sản xuất hợp pháp gồm có:
Tiếp cận ưu đãi thuế khi xuất sang Mỹ so với các đối thủ Trung Quốc bị đánh thuế cao,
Tận dụng chi phí nhân công thấp để tăng lợi nhuận,
Nâng cao khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng nhờ đa dạng hóa,
Tiếp nhận chuyển giao công nghệ và đầu tư hạ tầng, giúp cải thiện năng lực sản xuất và logistics.
Tuy nhiên, cũng có những rủi ro cần lưu ý nghiêm túc:
Nguy cơ Mỹ áp thuế lên hàng Việt Nam nếu phát hiện dấu hiệu né thuế, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp tuân thủ.
Rủi ro uy tín, khi bị liên đới với hoạt động gian lận, dù là gián tiếp thông qua nhà cung cấp.
Sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu Trung Quốc, khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương nếu việc thực thi transshipment tariffs bị siết chặt.
Tăng độ phức tạp trong chứng minh xuất xứ, đòi hỏi hệ thống tuân thủ và lưu trữ hồ sơ chi tiết, điều mà nhiều SME gặp khó khăn nếu không có hỗ trợ chuyên nghiệp.

Sự cân bằng ngoại giao giữa các cường quốc
Các nhà hoạch định chính sách Việt Nam đang phải cân bằng tinh tế giữa Washington và Bắc Kinh để bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia. Điều này tác động trực tiếp đến môi trường kinh doanh thông qua quyết định về thương mại, phê duyệt đầu tư và mức độ thực thi quy định.
Việt Nam duy trì kỳ vọng tích cực với quan hệ kinh tế Mỹ, coi đây là cơ hội tiếp cận công nghệ sản xuất tiên tiến, nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, và mở rộng thị trường xuất khẩu. Chính sách này được thể hiện qua cam kết ổn định tiền tệ và tăng nhập khẩu hàng hóa Mỹ để giảm thâm hụt thương mại song phương đạt 90 tỷ USD vào năm 2024.
Ngược lại, với Trung Quốc, Việt Nam thận trọng hơn do thâm hụt thương mại kéo dài, yếu tố an ninh trong tranh chấp lãnh thổ, và mong muốn tránh phụ thuộc quá mức vào kinh tế Trung Quốc. Do đó, Việt Nam chỉ chấp thuận chọn lọc FDI từ Trung Quốc, ưu tiên dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường, và từ chối các dự án gây rủi ro hoặc phản ứng xã hội.
Những cân nhắc này thể hiện rõ qua thời gian phê duyệt, giới hạn ngành nghề và tiêu chuẩn tuân thủ khác nhau mà nhà đầu tư cần nắm khi hoạch định chiến lược tại Việt Nam.
Triển vọng tương lai và khuyến nghị chiến lược
Chính sách thương mại toàn cầu vẫn đang biến động, với khả năng:
Điều chỉnh mức thuế dựa trên kết quả đàm phán song phương,
Tăng cường cơ chế giám sát transshipment tariffs Vietnam China,
Áp dụng thuế riêng theo ngành đối với hàng Việt Nam nếu có bằng chứng né thuế,
Và sự ra đời của các hiệp định khu vực mới có thể thay đổi cấu trúc thuế quan.
Do đó, doanh nghiệp cần chuẩn bị nhiều kịch bản, thay vì giả định điều kiện hiện tại sẽ kéo dài mãi mãi.

Khuyến nghị chiến lược cho doanh nghiệp:
Ưu tiên tạo giá trị gia tăng thật sự tại Việt Nam, vượt ra ngoài hoạt động lắp ráp hoặc dán nhãn.
Đảm bảo minh bạch chuỗi cung ứng bằng cách lưu trữ hồ sơ rõ ràng chứng minh nguồn gốc hợp pháp.
Đa dạng hóa thị trường và đối tác cung ứng để giảm rủi ro.
Đầu tư vào hệ thống tuân thủ nội bộ vững chắc, vì phòng ngừa luôn rẻ hơn khắc phục hậu quả.
Hợp tác với các chuyên gia như Vinex – đơn vị hiểu sâu về khung pháp lý và quy định thương mại tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp tránh sai lầm tốn kém và tối ưu hóa cơ hội hợp pháp.
Kết luận: Điều hướng thuế quan, nắm bắt cơ hội
Các mức thuế được triển khai từ năm 2018 đã tái định hình quan hệ thương mại Trung – Việt, tạo ra một môi trường phức tạp nơi cơ hội và nghĩa vụ song hành.Các nhà sản xuất Việt Nam đã giành được thị phần đáng kể thông qua chuyển hướng thương mại hợp pháp, thể hiện năng lực sản xuất thật sự và vị thế chiến lược của quốc gia.
Tuy nhiên, bóng mây của việc thực thi transshipment tariffs Vietnam China và khả năng Mỹ áp thuế lên hàng Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp phải cảnh giác liên tục.
Thành công trong bối cảnh này đòi hỏi nhiều hơn việc “nắm cơ hội” - mà là năng lực sản xuất thực chất, minh bạch vận hành và hệ thống tuân thủ chuyên sâu.
Các nhà đầu tư nước ngoài khi mở rộng hoạt động tại Việt Nam cần điều hướng chặt chẽ các yêu cầu về xuất xứ, hồ sơ và quy định pháp lý, đồng thời duy trì lợi thế chi phí cạnh tranh.





Bình luận