Hội nhập ngành công nghiệp vào nền kinh tế toàn cầu: Vị thế chiến lược của Việt Nam
- Vinex Official

- 18 thg 11
- 10 phút đọc
Các ngành công nghiệp toàn cầu đang trải qua một cuộc chuyển đổi căn bản khi sản xuất được phân mảnh xuyên biên giới và chuỗi giá trị được tái cấu trúc. Hiểu rõ mô hình hội nhập công nghiệp giúp nhận diện cơ hội và thách thức cho các quốc gia đang phát triển muốn “leo thang” vị thế trong mạng lưới sản xuất toàn cầu. Thành công trong các ngành công nghiệp hiện đại đòi hỏi phải vượt ra khỏi gia công lắp ráp giá trị thấp, tiến tới đổi mới công nghiệp và định vị chiến lược trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Bài viết này phân tích kinh nghiệm hội nhập công nghiệp của Việt Nam, chiến lược đa dạng hóa xuất khẩu công nghiệp, thách thức trong nâng cấp chuỗi giá trị và các hàm ý thực tiễn cho nhà đầu tư. Là một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới với tổng kim ngạch thương mại vượt 200% GDP, Việt Nam là ví dụ điển hình về cả cơ hội lẫn giới hạn mà các ngành công nghiệp ở thị trường mới nổi đang đối mặt.

Những dịch chuyển toàn cầu đang tái định hình ngành công nghiệp Việt Nam
Bức tranh hội nhập công nghiệp toàn cầu
Các ngành công nghiệp toàn cầu đã phân tán quy trình sản xuất ra nhiều quốc gia, tạo nên các chuỗi giá trị phức tạp. Hiểu rõ mô hình hội nhập này giúp nhà đầu tư xác định điểm vào chiến lược và con đường nâng cấp phù hợp. Mức độ tham gia của các ngành công nghiệp Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu đang định hình quỹ đạo phát triển của đất nước – và cách thức hội nhập sẽ quyết định Việt Nam chỉ dừng ở khâu biên lợi nhuận thấp hay nắm được phần giá trị cao hơn.
Sự trỗi dậy của chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) trong công nghiệp
Trong ba thập kỷ qua, thương mại quốc tế chứng kiến sự bùng nổ của giao dịch hàng hóa trung gian trong các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains – GVCs). Quy trình sản xuất được chia nhỏ thành nhiều công đoạn, phân bổ cho các quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh. Điều này cho phép mỗi nước chuyên môn hóa vào một số khâu thay vì toàn bộ sản phẩm.
Khái niệm “Đường cong Nụ cười” (Smiling Curve) minh họa cách phân bổ giá trị trong chuỗi: giá trị gia tăng cao nhất tập trung ở khâu thượng nguồn (R&D, thiết kế) và hạ nguồn (thương hiệu, marketing), trong khi khâu sản xuất – lắp ráp ở giữa thường mang lại giá trị gia tăng thấp nhất. Phần lớn các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, đang đứng ở đáy đường cong này.
Các ngành công nghiệp Việt Nam hiện chủ yếu tham gia vào khâu sản xuất và lắp ráp, đặc trưng bởi:
kỹ năng thấp,
năng suất thấp,
giá trị gia tăng thấp.
Xuất khẩu công nghiệp của Việt Nam vẫn tập trung lớn vào gia công theo đơn hàng với hàm lượng nội địa thấp. Với nhà đầu tư, việc hiểu rõ cấu trúc GVC giúp nhận ra: giá trị thực sự nằm ở đâu và những hoạt động nào có thể tạo lợi thế bền vững. Đổi mới công nghiệp trở thành điều kiện tiên quyết nếu Việt Nam muốn vượt khỏi “bẫy lắp ráp giá rẻ”.
Mức độ mở cửa thương mại vượt trội của Việt Nam
Kể từ khi bắt đầu công cuộc Đổi Mới vào giữa những năm 1980, Việt Nam đã hội nhập rất nhanh vào nền kinh tế toàn cầu. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đã đạt khoảng 200% GDP vào năm 2015, một tỷ lệ rất cao ngay cả với một quốc gia hơn 90 triệu dân. Đến năm 2024, các ngành công nghiệp Việt Nam tạo ra tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hơn 786,29 tỷ USD, nghĩa là quy mô thương mại đã vượt xa quy mô GDP danh nghĩa.
Khoảng 50% giá trị xuất khẩu năm 2014 đến từ nguyên liệu thô (khoáng sản, nông sản, lâm sản, thủy sản), trong khi các sản phẩm chế biến như giày dép, dệt may chiếm khoảng 30%. Nhìn chung, các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam vẫn là nguyên liệu hoặc sản phẩm có giá trị gia tăng thấp dựa trên gia công lao động giá rẻ.
Sự tập trung vào xuất khẩu tài nguyên (dầu thô, khoáng sản) và nông sản cơ bản gây ra rủi ro “Lời nguyền tài nguyên” (Resource Curse) – khi phụ thuộc quá nhiều vào tài nguyên có thể làm suy yếu năng lực cạnh tranh công nghiệp thông qua việc đẩy giá nội tệ lên cao. Mức độ mở cửa thương mại lớn đem lại cơ hội thị trường, nhưng việc các ngành công nghiệp Việt Nam chủ yếu đứng ở khâu giá trị thấp khiến biên lợi nhuận mỏng và dễ bị cạnh tranh.
Phân tích chuỗi giá trị theo ngành của công nghiệp Việt Nam
Các ngành công nghiệp Việt Nam tham gia chuỗi giá trị toàn cầu ở các nấc khác nhau, với mức độ chiếm giữ giá trị khác nhau. Việc phân tích theo từng ngành cho thấy rõ lộ trình nâng cấp và cơ hội đầu tư.
Dệt may: Cái bẫy CMT
Việt Nam là nước xuất khẩu dệt may lớn thứ hai thế giới với khoảng 44 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu năm 2024. Ngành dệt may là một trong những ngành sử dụng lao động lớn nhất, tạo việc làm cho hàng triệu người. Nhiều thương hiệu quốc tế như Nike, Adidas, H&M đang đặt hàng tại Việt Nam.
Tuy nhiên, ngành này vẫn chủ yếu hoạt động theo mô hình CMT (Cut – Make – Trim) – chỉ cắt, may và hoàn thiện, là khâu giá trị thấp nhất trong chuỗi, lại dùng nhiều lao động phổ thông. Khoảng 85% doanh nghiệp dệt may Việt Nam chỉ làm CMT, tập trung vào lắp ráp, không sở hữu khâu sản xuất vải, nhuộm, thiết kế hay xây dựng thương hiệu.
Khâu thượng nguồn (xơ sợi, dệt, nhuộm) phần lớn do nhà cung cấp nước ngoài nắm giữ.
Khâu hạ nguồn (thiết kế, xây dựng thương hiệu, phân phối, marketing) do các nhãn hàng quốc tế kiểm soát.
Điều này khiến doanh nghiệp dệt may Việt Nam phụ thuộc gần như hoàn toàn vào đơn hàng xuất khẩu từ các nhà mua quốc tế – những người nắm quyền quyết định về giá, tiêu chuẩn chất lượng và tiến độ giao hàng. Chuyển lên sản xuất sợi, vải đòi hỏi vốn và công nghệ lớn; xây dựng thương hiệu riêng lại gặp rào cản cạnh tranh khốc liệt với các brand toàn cầu. Đổi mới ngành dệt may vì thế phải đi kèm chiến lược chuyển từ CMT sang OEM/ODM hoặc các dòng dệt kỹ thuật, dệt chức năng.
Điện tử: FDI chi phối, lắp ráp khối lượng lớn
Điện tử hiện là nhóm hàng xuất khẩu lớn nhất của công nghiệp Việt Nam, với hơn 165 tỷ USD kim ngạch năm 2024, chiếm gần 45% tổng giá trị xuất khẩu. Tuy nhiên, lĩnh vực này bị chi phối gần như hoàn toàn bởi các tập đoàn FDI như Samsung, Intel, LG, Canon. Riêng Samsung được ước tính chiếm khoảng 25% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
Hoạt động chủ yếu tại Việt Nam vẫn là lắp ráp cuối cùng từ linh kiện sản xuất tại các quốc gia khác. Tỷ lệ nội địa hóa còn thấp - tỷ lệ nội địa hóa của Samsung tại Việt Nam năm 2015 mới khoảng 36% và chỉ cải thiện dần theo thời gian. Các linh kiện có hàm lượng công nghệ cao như chip, màn hình, bảng mạch phức tạp vẫn chủ yếu nhập từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc.
Các ngành công nghiệp hỗ trợ như linh kiện chính xác, vật liệu chuyên dụng, thiết bị kiểm định vẫn chưa phát triển tương xứng. Doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng của các tập đoàn điện tử toàn cầu. Việc chuyển giao công nghệ từ phía FDI còn hạn chế do các tập đoàn bảo vệ “năng lực lõi”. Với nhà đầu tư, điện tử là ngành có cầu ổn định, hạ tầng sẵn có, nhưng để vượt khỏi vai trò “công xưởng lắp ráp” cần chiến lược đầu tư năng lực dài hạn và kiên nhẫn.
Việt Nam mở cửa thương mại và chuyển mình cùng những làn sóng mới
Hiểu đúng vị thế của các ngành công nghiệp Việt Nam và cơ hội đa dạng hóa xuất khẩu đòi hỏi kiến thức sâu về bối cảnh địa phương. Tại Vinex, chúng tôi hỗ trợ nhà đầu tư:
phân tích động lực từng ngành,
đánh giá cơ hội trong chuỗi giá trị,
xây dựng chiến lược đổi mới công nghiệp phù hợp với thực tế Việt Nam.
Nghịch lý FDI: Tăng trưởng nhưng thiếu chuyển đổi
Dòng vốn FDI đã đóng vai trò trung tâm trong quá trình công nghiệp hóa và tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam. Các ngành công nghiệp Việt Nam phụ thuộc lớn vào FDI về công nghệ, vốn và thị trường. Tuy nhiên, cấu trúc của dòng vốn này lại tạo ra nhiều giới hạn. Trong 7 tháng đầu năm 2025, khoảng 74,3% kim ngạch xuất khẩu hàng công nghiệp chế biến của Việt Nam đến từ khu vực FDI. Nói cách khác, “thành tích xuất khẩu” phần lớn phản ánh hoạt động của doanh nghiệp FDI, không phải năng lực cốt lõi của khu vực doanh nghiệp nội địa.
Mô hình phổ biến:
FDI nhập khẩu gần như toàn bộ linh kiện,
lắp ráp tại Việt Nam,
sau đó xuất khẩu toàn bộ thành phẩm.
Liên kết xuôi (bán cho doanh nghiệp nội địa) rất ít vì phần lớn sản lượng là để xuất khẩu, trong khi liên kết ngược (mua từ nhà cung cấp nội địa) cũng hạn chế do yêu cầu về chất lượng, quy mô và giao hàng. Mô hình này tạo ra dạng “enclave” – FDI hoạt động như “ốc đảo”: tạo việc làm, đóng góp xuất khẩu nhưng lan tỏa công nghệ và kỹ năng thấp.
Do đó, tăng xuất khẩu công nghiệp nhờ FDI không tự động kéo theo nâng cấp công nghiệp nội địa. Việt Nam cần chiến lược chủ động hơn để:
Nâng tỷ lệ nội địa hóa,
Phát triển nhà cung cấp nội,
Gắn FDI với hệ sinh thái doanh nghiệp trong nước.
Vinex hỗ trợ khách hàng xây dựng các chiến lược phát triển nhà cung ứng, vừa đáp ứng nhu cầu vận hành của doanh nghiệp FDI, vừa tạo nền tảng cho năng lực nội địa.

Những thách thức trọng yếu của công nghiệp Việt Nam
Dù tăng trưởng xuất khẩu và mở cửa mạnh mẽ, các ngành công nghiệp Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản cấu trúc:
Năng suất lao động thấp: năng suất của lao động Việt Nam được ước tính thấp hơn Singapore khoảng 15 lần, Nhật Bản 11 lần, Thái Lan 2,5 lần.
Chuyên môn hóa vào các khâu lao động giản đơn khiến dư địa cải thiện năng suất bị giới hạn.
Đầu tư cho R&D và đổi mới công nghiệp còn rất thấp so với quy mô sản xuất.
Khoảng cách về chất lượng giáo dục – đào tạo vẫn lớn dù số lượng cử nhân tăng nhanh.
Rủi ro tập trung:
Về ngành: điện tử, dệt may, giày dép chiếm trên 70% xuất khẩu công nghiệp, cạnh tranh chủ yếu bằng giá.
Về thị trường: gần 30% xuất khẩu công nghiệp hướng vào Mỹ, tạo rủi ro lớn trước thay đổi chính sách, thể hiện rõ qua các đợt áp thuế mới.
Thách thức đa dạng hóa xuất khẩu công nghiệp bao gồm:
Cạnh tranh gay gắt ở các thị trường mới,
Yêu cầu năng lực sản xuất/phát triển sản phẩm mà Việt Nam chưa có đủ,
Nguy cơ các FTA hiện tại “khóa” Việt Nam ở các vị trí thấp trong chuỗi giá trị nếu không có chiến lược nâng cấp.
Điều hướng quá trình hội nhập công nghiệp của Việt Nam
Các ngành công nghiệp Việt Nam là bức tranh thu nhỏ của vấn đề mà nhiều nước đang phát triển gặp phải khi hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu: tăng trưởng nhanh nhưng giá trị giữ lại ít.
Mô hình CMT trong dệt may,
Sản xuất gia công trong giày dép,
Lắp ráp FDI chi phối trong điện tử đều cho thấy một cấu trúc chung: sản lượng lớn, biên lợi nhuận mỏng, giá trị gia tăng nội địa thấp.
Để bước sang giai đoạn tiếp theo, đổi mới công nghiệp là bắt buộc. Điều này đòi hỏi:
Chính sách nhà nước giải quyết “thất bại phối hợp” (coordination failures),
Xây dựng các cụm công nghiệp với liên kết dọc – ngang rõ ràng,
Hỗ trợ doanh nghiệp nội địa phát triển năng lực thiết kế, công nghệ, quản trị.
Với nhà đầu tư, thành công phụ thuộc vào khả năng:
Hiểu đúng năng lực thực tế hiện tại của Việt Nam,
Thiết kế mô hình kinh doanh phù hợp với hiện trạng,
Đồng thời đầu tư dần dần vào năng lực tương lai (R&D, đào tạo, liên kết nội địa).
Các ngành công nghiệp Việt Nam đang ở một ngã rẽ quan trọng. Thập kỷ tới sẽ quyết định: Việt Nam có thể nâng cấp lên các hoạt động giá trị cao hơn hay sẽ tiếp tục mắc kẹt ở khâu lắp ráp, gia công? Nhà đầu tư có tầm nhìn – hiểu rõ các động lực này và định vị sớm – sẽ vừa hưởng lợi từ quá trình chuyển đổi, vừa góp phần vào sự phát triển dài hạn của công nghiệp Việt Nam.
FDI đang kéo xuất khẩu - nhưng có đủ để kéo đổi mới?
Điều hướng kinh tế Việt Nam với chuyên môn từ Vinex
Để điều hướng hệ sinh thái công nghiệp Việt Nam và tận dụng cơ hội đổi mới, nhà đầu tư cần một đối tác am hiểu địa phương. Vinex cung cấp dịch vụ từ khâu thành lập doanh nghiệp đến hỗ trợ vận hành, giúp nhà đầu tư:
Hiểu chiến lược đa dạng hóa xuất khẩu công nghiệp,
Nắm rõ yêu cầu pháp lý và quy định,
Tối ưu mô hình hoạt động trong bối cảnh thuế và rào cản thương mại mới.
Vinex cung cấp giải pháp “may đo” cho nhà đầu tư trong bối cảnh thuế và hàng rào thương mại:
Thành lập doanh nghiệp: Hoàn tất ERC/IRC trong 1–3 tháng.
Tư vấn pháp lý & thuế: Đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ xuất khẩu sang Mỹ và quy định pháp luật Việt Nam.
Ngân hàng & Logistics: Tối ưu tài khoản và chuỗi cung ứng.
Liên hệ Vinex qua +84 98 1111 811 hoặc contact@vinex.com.vn để khởi động hành trình đầu tư tại Việt Nam.



Bình luận