Top câu hỏi thường gặp của người nước ngoài khi thành lập doanh nghiệp tại Việ
- Vinex Official

- 18 thg 11
- 13 phút đọc
Thành lập pháp nhân kinh doanh tại Việt Nam với tư cách một doanh nhân nước ngoài mở ra rất nhiều cơ hội trong một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á. Dù bạn là nhà đầu tư ở nước ngoài hay người nước ngoài muốn xây dựng doanh nghiệp tại Việt Nam, việc hiểu rõ bức tranh pháp lý và quy trình thành lập là yếu tố then chốt để thành công.
Bài hướng dẫn tổng hợp này giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất về người nước ngoài khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, từ quyền sở hữu, yêu cầu hồ sơ, yêu cầu về visa cho tới thời gian xử lý hồ sơ. Chúng ta sẽ cùng đi qua những khía cạnh quan trọng nhất đối với các nhà sáng lập quốc tế đang thiết lập hoạt động tại Việt Nam.

Cách các nhà sáng lập nước ngoài bắt đầu tại Việt Nam
Người không có quốc tịch Việt Nam có được thành lập và sở hữu doanh nghiệp tại Việt Nam không?
Việt Nam cho phép sở hữu 100% vốn nước ngoài trong hầu hết các ngành, khiến đây trở thành điểm đến hấp dẫn với nhà đầu tư quốc tế. Quy trình thành lập doanh nghiệp cho nhà đầu tư nước ngoài tuân theo các quy định thống nhất trong pháp luật Việt Nam.
Nhà đầu tư nước ngoài có thể đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam dưới các hình thức pháp lý phổ biến như:
Công ty TNHH (Limited Liability Company – LLC)
Công ty Cổ phần (Joint Stock Company – JSC)
Công ty Hợp danh (Partnership)
Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh (Business Cooperation Contract – BCC)
Nhà đầu tư quốc tế có thể nắm giữ toàn bộ vốn điều lệ trong nhiều ngành nghề, mặc dù một số lĩnh vực vẫn có hạn chế về tỷ lệ sở hữu vì lý do an ninh quốc gia hoặc tính chất ngành nghề chiến lược. Quy trình thành lập nhìn chung minh bạch và được chuẩn hóa, giúp người nước ngoài dễ dàng theo dõi và tuân thủ.

Doanh nghiệp nước ngoài có được đứng tên làm chủ sở hữu pháp nhân tại Việt Nam không?
Đối với Công ty TNHH: Hoàn toàn được. Nhà đầu tư nước ngoài có thể:
thành lập công ty 100% vốn nước ngoài, hoặc
cùng với nhà đầu tư trong nước góp vốn thành lập công ty liên doanh.
Doanh nghiệp ở nước ngoài của bạn có thể đóng vai trò công ty mẹ, nắm toàn quyền kiểm soát hoạt động tại Việt Nam.
Đối với Công ty Cổ phần: Pháp nhân nước ngoài có thể mua cổ phần để nắm giữ tỷ lệ sở hữu trong công ty Việt Nam. Đây là cấu trúc đặc biệt phù hợp với các khoản đầu tư lớn hoặc doanh nghiệp cần nhiều cổ đông. Pháp luật doanh nghiệp Việt Nam khá linh hoạt, cho phép thiết kế nhiều mô hình sở hữu khác nhau tùy theo mục tiêu kinh doanh.
Yêu cầu về visa đối với người nước ngoài khi thành lập doanh nghiệp
Có bắt buộc phải có giấy tờ cư trú/visa để được đứng tên sở hữu doanh nghiệp không?
Hiểu rõ yêu cầu về visa dành cho người nước ngoài khi thành lập doanh nghiệp là bước rất quan trọng trong hành trình kinh doanh tại Việt Nam.
Bạn có thể sở hữu doanh nghiệp tại Việt Nam dù không cư trú dài hạn ở đây.
Tuy nhiên, nếu bạn trực tiếp điều hành, làm việc, quản lý tại Việt Nam, bạn cần có loại visa hoặc giấy phép phù hợp.
Khi người nước ngoài lưu trú tại Việt Nam với tư cách nhà đầu tư, doanh nghiệp có thể xin visa cho nhà đầu tư từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, và nhà đầu tư sẽ được cấp visa đầu tư để ở lại Việt Nam hợp pháp.
Những loại giấy phép/visa nào cho phép bạn trực tiếp điều hành doanh nghiệp?
Visa đầu tư DT3 (thường được gọi là “Golden Visa”):
Dành cho nhà đầu tư góp vốn hoặc thành lập doanh nghiệp với mức đầu tư tối thiểu 150.000 USD.
Thời hạn dài (5–10 năm) và có thể gia hạn.
Thích hợp cho nhà đầu tư có cam kết lâu dài tại Việt Nam.
Visa đầu tư DT4:
Visa 1 năm, có thể gia hạn,
Dành cho nhà đầu tư có mức vốn nhỏ hơn DT3.
Phù hợp với doanh nhân muốn khởi động quy mô nhỏ hoặc thử nghiệm thị trường trước khi mở rộng.
Visa doanh nghiệp (DN):
Dành cho người nước ngoài thực hiện hoạt động kinh doanh, tham dự cuộc họp, làm việc với đối tác, quản lý điều hành…
Có thể cấp với nhiều thời hạn khác nhau tùy mục đích và hồ sơ.
Giấy phép lao động và Thẻ tạm trú:
Dành cho người nước ngoài làm giám đốc, quản lý, nhân viên của doanh nghiệp.
Đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định về lao động và cư trú.
Thời gian xử lý thường khoảng 5 ngày làm việc, lệ phí khoảng 3,6 – 4,1 triệu đồng (tương đương 145–165 USD).
Thẻ thường trú (PRC – Permanent Residence Card):
Người có thẻ thường trú có thể cư trú tại Việt Nam không cần xin visa,
Thẻ cần cấp lại mỗi 10 năm.
Phù hợp với nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp muốn gắn bó lâu dài với Việt Nam.
Yêu cầu về địa chỉ và hoạt động
Có bắt buộc phải có địa chỉ tại Việt Nam khi đăng ký thành lập doanh nghiệp không?
Có doanh nghiệp bắt buộc phải có địa chỉ trụ sở tại Việt Nam để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Vinex cung cấp dịch vụ văn phòng ảo có thể sử dụng làm địa chỉ đăng ký cho công ty tại Việt Nam – giúp nhà đầu tư linh hoạt hơn trong giai đoạn đầu.
Trong hồ sơ đăng ký, bạn sẽ cần:
Điều lệ công ty,
Thông tin chủ sở hữu/cổ đông,
Hợp đồng thuê văn phòng hoặc tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm.
Địa chỉ này sẽ xuất hiện trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và là địa chỉ nhận thông báo chính thức từ cơ quan nhà nước.
Khi nào doanh nghiệp cần mã số thuế?
Mã số thuế (TIN) sẽ được tự động cấp sau khi doanh nghiệp đăng ký thành lập thành công.
Tất cả các công ty tại Việt Nam – dù do người Việt hay người nước ngoài thành lập – đều chịu thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam trên phần thu nhập thuộc đối tượng chịu thuế theo luật Việt Nam.
Thuế suất TNDN tiêu chuẩn hiện là 20%.
Một số doanh nghiệp, đặc biệt là:
công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài,
doanh nghiệp liên doanh,
start-up đủ điều kiện,
có thể được hưởng ưu đãi thuế TNDN trong những năm đầu (miễn, giảm, hoặc áp dụng mức thấp hơn), tùy ngành nghề và địa bàn hoạt động.
Yêu cầu về định danh điện tử (e-ID) cho doanh nghiệp
Từ 01/7/2025, tất cả doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ phải sử dụng tài khoản định danh điện tử (e-ID) doanh nghiệp để thực hiện các thủ tục hành chính trực tuyến.
Chính sách số hóa này nhằm:
đơn giản hóa tương tác giữa doanh nghiệp và cơ quan nhà nước,
giảm giấy tờ,
tăng tính minh bạch và hiệu quả cho cả doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Thời gian xử lý hồ sơ thành lập doanh nghiệp cho người nước ngoài
Thời gian thành lập một pháp nhân 100% vốn nước ngoài là bao lâu?
Đối với công ty 100% vốn nước ngoài, quy trình thường kéo dài khoảng 40–60 ngày làm việc (không tính ngày nghỉ lễ) kể từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ.
Hiểu rõ thời gian xử lý hồ sơ giúp bạn lên kế hoạch chuẩn bị nhân sự, văn phòng, visa và các bước tiếp theo một cách chủ động.
Đối với văn phòng đại diện, thời gian xử lý thường khoảng 15–30 ngày làm việc. Lưu ý:
Văn phòng đại diện không được phép phát sinh doanh thu,
Chức năng chính là nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại.
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian xử lý?
Một số yếu tố có thể kéo dài hoặc rút ngắn thời gian thành lập doanh nghiệp cho người nước ngoài, bao gồm:
Khối lượng hồ sơ đang xử lý tại cơ quan chức năng,
Ngành nghề kinh doanh có thuộc nhóm có điều kiện, cần xin thêm chấp thuận chuyên ngành hay không,
Mức độ chính xác và đầy đủ của bộ hồ sơ,
Thời gian hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng giấy tờ từ nước ngoài,
Sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước liên quan (Sở KH&ĐT, Sở ngành, Cục Thuế, Xuất nhập cảnh…).
Ngoài ra, với người nước ngoài, thời gian xin visa đầu tư sẽ cộng thêm vào tổng timeline. Thông thường, visa đầu tư cần khoảng 5 ngày làm việc sau khi công ty được thành lập, do đó cần tính trước khi lên kế hoạch sang và bắt đầu điều hành.
Vinex có thể thay mặt bạn xử lý trọn gói quy trình này – từ xin chủ trương đầu tư, đăng ký doanh nghiệp đến hỗ trợ visa – giúp giảm thiểu sai sót, rút ngắn thời gian và tránh phát sinh chậm trễ không cần thiết.

Ngân hàng và các vấn đề tài chính
Thiết lập quan hệ ngân hàng là bước then chốt với doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài. Khi mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp, bạn thường cần:
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp,
Điều lệ công ty,
Giấy tờ tùy thân/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật,
Tài liệu chứng minh địa chỉ doanh nghiệp.
Một số lưu ý:
Phần lớn ngân hàng yêu cầu xuất hiện trực tiếp để mở tài khoản.
Một số ngân hàng quốc tế có chi nhánh tại Việt Nam có thể hỗ trợ nhanh hơn nếu bạn đã là khách hàng ở nước ngoài.
Mức tiền gửi tối thiểu tùy từng ngân hàng và loại tài khoản – thường thấp với tài khoản cơ bản và cao hơn với gói dịch vụ cao cấp.
Bạn có thể mở cả:
Tài khoản ngoại tệ để phục vụ giao dịch quốc tế,
Tài khoản VND để phục vụ hoạt động nội địa.
Hiểu rõ quy định về quản lý ngoại hối, chuyển tiền, chuyển lợi nhuận ra nước ngoài là rất quan trọng để quản lý tài chính suôn sẻ và tuân thủ pháp luật.
Nghĩa vụ tuân thủ và báo cáo
Sau khi thành lập, doanh nghiệp phải thực hiện các nghĩa vụ tuân thủ hàng năm, bao gồm:
Cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp (khi có thay đổi),
Nộp tờ khai và quyết toán thuế TNDN, thuế GTGT, thuế TNCN (nếu có),
Lập và nộp báo cáo tài chính (và kiểm toán, nếu thuộc đối tượng bắt buộc),
Lưu trữ sổ sách kế toán đúng quy định,
Tuân thủ đầy đủ pháp luật lao động với nhân sự.
Ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp, doanh nghiệp còn phải nộp Lệ phí môn bài hàng năm, tùy mức vốn điều lệ và quy mô hoạt động.
Không ít nhà đầu tư quên tính chi phí tuân thủ định kỳ trong kế hoạch tài chính (thuế, kế toán, kiểm toán, nhân sự pháp lý…). Sử dụng dịch vụ kế toán – thuế chuyên nghiệp giúp đảm bảo tuân thủ, giảm rủi ro phạt và tiết kiệm thời gian cho nhà sáng lập.
Ngành nghề kinh doanh có điều kiện và hạn chế
Nếu không nắm rõ quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài, nhiều nhà đầu tư dễ vi phạm hoặc tốn thời gian chỉnh sửa hồ sơ. Dù Việt Nam mở cửa với nhiều ngành, vẫn có:
Ngành nghề kinh doanh có điều kiện:
Giáo dục, y tế, báo chí – truyền thông, viễn thông, chứng khoán…
Có thể giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài hoặc yêu cầu liên doanh với đối tác Việt Nam.
Ngành bị cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt:
Các ngành liên quan đến quốc phòng, an ninh quốc gia hoặc bị coi là không phù hợp với đầu tư nước ngoài.
Khu kinh tế, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao:
Nhiều ưu đãi về thuế, thủ tục, hạ tầng cho nhà đầu tư,
Cơ quan quản lý các khu này thường có cơ chế cấp phép riêng, nhanh hơn cho dự án trong phạm vi khu.
Tìm hiểu rõ quy định theo ngành trước khi nộp hồ sơ sẽ giúp tránh chậm trễ và đảm bảo tuân thủ ngay từ đầu.
Lộ trình và checklist pháp lý cho người nước ngoài thành lập doanh nghiệp
Chiến lược cho doanh nhân quốc tế nên chọn tỉnh/thành nào để thành lập doanh nghiệp?
Việc chọn địa phương để đăng ký có ảnh hưởng lớn đến vận hành thực tế:
TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng:
Hạ tầng tốt,
Cộng đồng doanh nghiệp lớn,
Dễ tuyển nhân sự có chuyên môn cao,
Nhưng chi phí vận hành cũng cao hơn.
Khu công nghiệp, khu kinh tế, khu công nghệ cao:
Hạ tầng thiết kế riêng cho sản xuất, logistics,
Có thể được ưu đãi thuế và thủ tục,
Phù hợp với doanh nghiệp sản xuất hoặc xuất khẩu.
Ban Quản lý các khu này có thẩm quyền cấp giấy phép đầu tư trong phạm vi quản lý.
Doanh nhân nước ngoài cần lưu giữ những hồ sơ gì?
Ngoài hồ sơ do đơn vị dịch vụ/luật sư soạn, bạn nên giữ đầy đủ:
Hộ chiếu công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần),
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản gốc + bản sao chứng thực),
Điều lệ công ty và các bản sửa đổi,
Tài liệu về con dấu (nếu còn áp dụng),
Giấy chứng nhận đăng ký thuế/mã số thuế,
Hồ sơ visa và giấy phép lao động, thẻ tạm trú,
Nghị quyết, biên bản họp Hội đồng thành viên/HĐQT,
Báo cáo tài chính và báo cáo kiểm toán (nếu có),
Thư từ, công văn trao đổi với cơ quan nhà nước.
Các sai lầm phổ biến cần tránh
Xem nhẹ thời gian xử lý hồ sơ→ Không dự phòng đủ 40–60 ngày có thể khiến việc khai trương, ký hợp đồng, tuyển dụng bị trễ.
Chọn sai loại hình doanh nghiệp→ Công ty TNHH phù hợp với đa số nhà đầu tư; Công ty Cổ phần phù hợp với dự án cần vốn lớn, nhiều nhà đầu tư, có định hướng niêm yết.
Không kiểm tra yêu cầu giấy phép con→ Nhiều hoạt động ngoài Giấy đăng ký kinh doanh còn cần giấy phép chuyên ngành. Nếu bỏ qua, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hoặc buộc dừng hoạt động.
Lập kế hoạch vốn quá thấp→ Vốn điều lệ cần tương xứng với quy mô, lĩnh vực. Đăng ký quá thấp có thể gây khó khăn khi xin giấy phép con, làm việc với ngân hàng hoặc đối tác.
Bỏ qua kế hoạch thuế và cấu trúc đầu tư→ Tất cả doanh nghiệp – dù Việt hay nước ngoài – đều phải tuân thủ nghĩa vụ thuế tại Việt Nam. Tư vấn thuế chuyên nghiệp giúp tối ưu cấu trúc và tránh rủi ro.
Cơ hội thị trường Việt Nam dành cho người nước ngoài
Quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ của Việt Nam tiếp tục thu hút người nước ngoài tìm kiếm cơ hội tăng trưởng. Một số yếu tố nổi bật:
Vị trí chiến lược trong ASEAN,
Chi phí vận hành cạnh tranh,
Hạ tầng đang dần cải thiện,
Thị trường tiêu dùng tăng nhanh, tầng lớp trung lưu mở rộng,
Hệ thống các hiệp định thương mại tự do (FTA) đa dạng.
Khu vực sản xuất hưởng lợi từ việc Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu; khu vực dịch vụ tăng trưởng nhanh nhờ tiêu dùng nội địa và số hóa; lĩnh vực công nghệ – đổi mới sáng tạo được nhà nước khuyến khích qua nhiều chương trình hỗ trợ.
Chính phủ Việt Nam tích cực thu hút FDI bằng:
thủ tục tinh gọn dần,
cải thiện bảo vệ nhà đầu tư,
cải cách pháp lý và hành chính.
Hiểu rõ bối cảnh này giúp người nước ngoài chọn được chiến lược gia nhập thị trường phù hợp.
Chọn đúng địa điểm – Gia cố nền tảng thành công
Con đường phía trước dành cho doanh nhân nước ngoài
Điều hướng hành trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam với tư cách người nước ngoài đòi hỏi phải hiểu rõ:
Quyền sở hữu,
Yêu cầu về visa,
Thời gian xử lý và các bước pháp lý,
Nghĩa vụ tuân thủ sau khi thành lập.
Dù quy trình gồm nhiều bước, Việt Nam vẫn là thị trường thân thiện với nhà đầu tư nhờ khung pháp lý ngày càng minh bạch và sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý.
Không yêu cầu bạn phải có quốc tịch Việt Nam để sở hữu doanh nghiệp (trong phần lớn ngành nghề),
Nhưng cần loại visa/giấy phép phù hợp nếu bạn trực tiếp điều hành.
Thời gian xử lý thông thường 40–60 ngày làm việc, nên cần chuẩn bị và sắp xếp kế hoạch sớm.
Với một nền kinh tế năng động, vị trí chiến lược và môi trường kinh doanh ngày càng cải thiện, Việt Nam là điểm đến ngày càng hấp dẫn cho doanh nhân quốc tế. Dù bạn mở rộng hoạt động hiện tại hay xây dựng một dự án hoàn toàn mới, việc hiểu rõ các yếu tố cốt lõi này sẽ giúp bạn tăng khả năng thành công.
Chúng tôi trân trọng thời gian bạn dành để đọc bài hướng dẫn này và hy vọng những thông tin trên đã giúp làm rõ hành trình thành lập doanh nghiệp cho người nước ngoài tại Việt Nam. Thành công đòi hỏi chuẩn bị kỹ, hỗ trợ chuyên nghiệp và cam kết tuân thủ pháp luật.
Thành lập – Đầu tư – Thành công cùng Vinex
Sẵn sàng biến tầm nhìn kinh doanh quốc tế thành hiện thực tại Việt Nam?Đội ngũ chuyên gia của Vinex đã đồng hành cùng hàng trăm nhà đầu tư nước ngoài trong quá trình:
tư vấn ban đầu,
lập kế hoạch cấu trúc doanh nghiệp,
xử lý thủ tục pháp lý,
và hỗ trợ tuân thủ lâu dài.
Vinex cung cấp giải pháp “may đo” cho nhà đầu tư trong bối cảnh thuế và rào cản thương mại:
Thành lập doanh nghiệp: Hoàn tất ERC/IRC trong 1–3 tháng.
Tư vấn pháp lý & thuế: Đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ xuất khẩu sang Mỹ và các quy định pháp luật Việt Nam.
Ngân hàng & Logistics: Tối ưu tài khoản, dòng tiền và chuỗi cung ứng.
Liên hệ Vinex qua +84 98 1111 811 hoặc contact@vinex.com.vn để bắt đầu hành trình sở hữu doanh nghiệp tại Việt Nam.




Bình luận